THƯ VIỆN ẢNH FORD TRANSIT 2022
NỘI NGOẠI THẤT TRANSIT 2022

Lưới tản nhiệt đặc trưng
Lưới tản nhiệt mới giúp chiếc xe có thiết kế ngoại thất cao cấp và tinh tế hơn.

Đèn Halogen Projector

Thiết kế mới tiện nghi

Động cơ Turbo 2.2L mới cùng Hộp số 6 cấp
AN TOÀN VÀ TÍNH NĂNG FORD TRANSIT 2022

Cửa trượt mở rộng tối đa

Bảng Điều khiển Trung tâm
Nâng tầm kết nối với màn hình cảm ứng 10,1 inch cho phép điều hướng nhanh hơn và chính xác hơn.

An toàn trên mọi hành trình

Chất lượng hàng đầu
Ford Transit chính là kết tinh của gần 60 năm kinh nghiệm thiết kế và chế tạo xe thương mại theo tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD TRANSIT 2022
Động cơ |
Diesel 2.2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí thải |
Loại |
4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh |
2198 |
Công suất cực đại |
355/1500-2000 |
Hộp sô |
Số tay 6 cấp |
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thủy lực |
Dài x Rộng x Cao |
5820 x 1974 x 2360 |
Chiều dài cơ sở |
3750 |
Vệt bánh trước |
1740 |
Vệt bánh sau |
1704 |
Khoảng sáng gầm |
179 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất |
6.65 |
Treo trước |
Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoăn và ống giảm chấn thủy lực. |
Treo sau |
Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực. |
Phanh đĩa trước/ sau |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Trợ lực lái thủy lực |
Có |
Dung tích nhiên liệu |
80l |
Loại nhiên liệu |
Dầu Diesel |
Cỡ lốp |
215/75R16 |
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc |
Đèn phía trước |
Halogen Projector có dải LED |
Đèn sương mù |
Có |
Đèn phanh sau lắp cao |
Có |
Điều hòa nhiệt độ |
Hai dàn lạnh |
Hệ thống âm thanh |
AM/FM/Blutooth, Cổng USB, 4 loa |
Màn hình trung tâm |
Màn hình TFT cảm ứng 10.1 inch |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh |
Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình/ Cruise Control |
Có |
Ghế lái có điều chỉnh 6 hướng có tựa tay |
Có |
Các hàng ghế sau ngả được |
Có |
Hàng ghế 5 gập được |
Có |
Vật liệu ghế |
Vải |
Dây đai an toàn cho tất cả các ghế |
Có |
Tựa đầu các ghế |
Có |
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện |
Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện |
Có |
Khóa cửa điện trung tâm |
Có |
Tay nắm hỗ trợ lên xuống |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/EBD |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử/ ESP |
Có |
Túi khí cho người lái |
Có |
Cửa trượt mở rộng |
Có |
Tiểu chuẩn khí thải |
EURO Stage 5 |