Ford Explorer – chiếc xe SUV 7 chỗ sang trọng và tiện nghi
Ford Explorer Hoàn toàn mới là chiếc SUV cỡ lớn đa năng, sang trọng với rất nhiều trang bị tiện nghi. Với hệ thống truyền động kết hợp giữa động cơ Xăng 2.3L Ecoboost I4 cùng cùng hộp số 10 cấp và hệ thống kiểm soát đường địa hình TMS™, Explorer mang lại khả năng vận hành vượt trội và tiết kiệm nhiên liệu.
Khả năng vận hành mạnh mẽ của Ford Explorer
Explorer được trang bị Hệ thống kiểm soát đường địa hình TMS™ với 7 chế độ lái khác nhau cùng Hệ thống dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian thông minh. Với sự kết hợp giữa động cơ EcoBoost 2.3L và hộp số tự động 10 cấp, hệ thống truyền động trên Explorer mang đến sức mạnh lẫn khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội, giúp giảm thiểu đáng kể những căng thẳng và mỏi mệt trên những chuyến hành trình dài.
Hộp số tự động 10 cấp
Hộp số tự động 10 cấp cho phép chuyển số êm ái và tự tin vận hành trong mọi điều kiện hoạt động của xe.
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông minh (4WD)
Mỗi hành trình là một cuộc khám phá.
Explorer được thiết kế để trở thành người bạn đường đỉnh cao, đưa bạn đi xa hơn với những trải nghiệm tuyệt vời hơn. Explorer Thế hệ Mới có khả năng vận hành linh hoạt trên cả đường nhựa và địa hình, với Hệ Dẫn động Bốn bánh Toàn thời gian Thông minh, , mở ra thế giới kỳ thú trong những chuyến phiêu lưu.
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trơ phanh tự động khẩn cấp
Lái xe an toàn chủ động luôn là ưu tiên và khuyến cáo của chúng tôi với khách hàng. Ford Explorer Thế hệ Mới được trang bị các cảm biến có khả năng quét tình trạng giao thông phía trước nhằm cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện hoặc người đi bộ trên lộ trình của bạn. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu va chạm.
Hệ thống Kiểm soát đường địa hình (TMS)
Không cần phải lo lắng về địa hình phức tạp hay điều kiện thời tiết khó khăn. Chỉ cần lựa chọn chế độ lái phù hợp, Explorer sẽ giúp bạn vượt qua tất cả.
- Chế độ Snow, Gravel, Grass (địa hình tuyết, sỏi, cỏ) tối ưu hóa độ bám và kiểm soát trên các bề mặt trơn trượt.
- Chế độ Sand (địa hình cát) cho phép bánh xe quay với tốc độ nhanh hơn để bạn luôn dẫn đầu.
- Chế độ Mud, Rut (địa hình bùn, rãnh trơn trượt) cho phép bánh xe quay ở tốc độ chậm khi cần thiết giúp bạn vượt qua địa hình bùn lầy dễ dàng.
- Chế độ Normal (địa hình bằng phẳng) là chế độ lý tưởng di chuyển hằng ngày trên các con đường dù ướt hay khô.
Ford Explorer được trang bị động cơ EcoBoost® 2.3L
Động cơ Ford trang bị cho Explorer 2022 vẫn là loại EcoBoost 2.3L nhưng được tăng sức mạnh lên 301 mã lực và 432Nm, hộp số tự động 10 cấp. Thay đổi này đến từ việc động cơ trên phiên bản mới được đặt dọc thiên về lực đẩy, đi kèm hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông minh, khung gầm unibody hoàn toàn mới nhẹ hơn 90kg so với bản tiền nhiệm.
Hệ thống kiểm soát Đổ Đèo
Hệ thống Kiểm soát Đổ Đèo duy trì tốc độ mà bạn mong muốn khi đổ đèo để bạn chuyên tâm đánh lái.
Hệ thống Cảnh báo điểm mù
Kết nối thông minh SYNC™ 3 trên Ford Explorer
Đỗ xe dễ dàng hơn bao giờ hết với Ford Explorer
Đỗ vuông góc. Đỗ song song. Lùi vào. Tiến ra. Explorer mới trang bị công nghệ hỗ trợ tiên tiến giúp bạn dễ dàng xử lý mọi tình huống. Hệ thống Hỗ trợ Đỗ xe Chủ động Thông minh sử dụng các cảm biến bên sườn xe để giúp bạn tìm vị trí đỗ và đánh lái vào đó, còn bạn chỉ việc điều khiển cần số, phanh và ga. Chiếc xe cũng có thể tự đánh lái ra khỏi một điểm đỗ song song hẹp và cảnh báo cho bạn biết những chướng ngại vật sát sườn xe trên đường đi.
Cửa hậu đóng, mở rảnh tay thông minh
Cửa phía sau của Explorer được thiết kế đóng mở rảnh tay thông minh, giúp việc xếp dỡ hành lý chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Chỉ cần đá nhẹ chân vào điểm giữa bên dưới cản sau với chìa khóa thông minh ở trong túi bạn, hệ thống sẽ nhận diện cử động của chân bạn và sự hiện diện của chìa khóa, sẽ tự động mở hoặc đóng cửa khoang hành lý. Thậm chí, bạn có thể cài đặt độ mở cao hay thấp của cửa xe sao cho phù hợp với bạn nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD EXPLORER LIMITED 4WD
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20 |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/50R20 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Đĩa / disc |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn / Multi-link independent rear suspension with rear stabilizer bar |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn / MacPherson strut front suspension with front stabilizer bar |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 với chức năng dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS/ Voice control SYNC Gen3 with GPS |
Màn hình TFT cảm ứng 8” / 8” touch screen TFT | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, Hệ thống DVD hai màn hình kèm tai nghe không dây cao cấp (Dual Headrest DVD Entertainment System with Wireless headphone), MP3, Ipod & USB, Bluetooth, dàn âm thanh Sony 12 loa (speakers) |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2866 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5037 x 2005 x 1813 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 70 Lít/ 70 litters |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
Camera 180°phía trước có trang bị hệ thống tự làm sạch / Front 180° Camera with Washer | Có / With |
Camera lùi có trang bị hệ thống tự làm sạch / Rear View Camera with Washer | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Có / With |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có / With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động thông minh / Enhanced Active Park Assist | Có / With |
Túi khí bảo vệ đầu gối / Knee Airbags | |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/with |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có / With |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có / With |
Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
Nút bấm khởi động điện / Power push start | Có / With |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông / Leather with heat |
Chỉnh điện 4 hướng / Power Tilt/Telescoping Steering Wheel | |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế kèm tính năng massage và chỉnh đa hướng/ Premium Leather with heated/cool Seat, Massage and Multi-contour Seat |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng có nhớ vị trí ở ghế lái / Driver and Pass 8 way power with Memory Driver’s Seat |
Cửa hậu đóng /mở bằng điện có chức năng chống kẹt – có tích hợp tính năng mở rảnh tay thông minh / Power liftgate with anti pinch sensor and handsfree liftgate | |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có / With |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold mirror | Có với chức năng sấy điện / With heated mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn pha Led tự động với dải đèn LED / Auto Led headlamp with LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Mầu sắc tay nắm cửa ngoài và gương chiếu hậu/ Outer Door Handles and mirrors | Crôm / Chrome |
Đèn sương mù Led/ Front Led Fog lamp | Có/with |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 273 (201 KW) / 5500 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2261 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian/ 4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 420 / 3000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Xăng 2.3L Ecoboost I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ 2.3L GTDi I4 Gasoline Direct Injection with Turbo charger |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.