Động cơ | Camera lùi | Số chỗ | Số cửa | Dẫn động |
Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Có | 7 chỗ | 4 cửa | Dẫn động cầu sau / RWD |
Hộp số | Công suất | Nhiên liệu | Kích thước xe | Kích thước lốp |
Tự động 10 cấp | 180 (132,4 KW) / 3500 | Dầu | 4892x 1860 x 1837 |
265/50/R20 |
AN TOÀN & TÍNH NĂNG EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4×2
Thiết kế khí động học
Cảnh báo Điểm mù (BLIS®) Ford Everest Titanium 2.0l 4×2
Hệ thống Cảnh báo Điểm mù của Everest (BLIS®) giúp kiểm soát các phương tiện giao thông nằm trong điểm mù.
La-zăng hợp kim 20 Everest Titanium 2.0l 4WD
La-zăng hợp kim 20″ với thiết kế mới.
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Everest Titanium 2.0l 4WD
Mở rộng tầm nhìn của bạn và trải nghiệm cuộc sống với cửa sổ trời toàn cảnh Panorama chiếm tới gần 50% diện tích nóc xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT EVEREST TITANIUM 2.0L AT 4x2
HỆ THỐNG PHANH
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Cỡ lốp / Tire Size | 265/50/R20 |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2850 |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4892x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 210 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU
Kết hợp | 6,71 |
Ngoài đô thị | 5,59 |
Trong đô thị | 8,61 |
TRANG BỊ AN TOÀN
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front & Rear parking sensor |
Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA | Không/Without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation | Không/Without |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Không/Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có / Cruise Control |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không/Without |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking | Không/Without |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
TRANG BỊ BÊN TRONG XE
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch) |
Gương chiếu hậu trong / Internal mirror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Có / With |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Tay lái bọc da/ Leather steering wheel | Có / With |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da cao cấp / Premium Leather |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
TRANG BỊ NGOẠI THẤT
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Không/Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Có gập điện sấy điện / Heated and power fold mirror |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước/ Headlamp | Đèn HID tự động với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Tự động/ Auto |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
ĐỘNG CƠ VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 213 (156,7 KW) / 3550 |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hệ thống dẫn động / Drivetrain : Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Có / With |
Hộp số / Transmission | Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT |
Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential | Không / without |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 500 / 1750-2000 |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ / Engine Type | Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.